Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
kễnh kị sĩ kịch kịch bản
kịch câm kịch cỡm kịch chiến kịch hoá
kịch liệt kịch muá kịch nói kịch ngắn
kịch phát kịch sĩ kịch tính kịch thơ
kịch trường kịch vui kịp kịp thời
kịt ký ức ký giả
ký họa ký hiệu ký kết ký ninh
ký sự ký sinh ký túc xá ký thác
ke kem ken ken két
keng keng keng keo keo bẩn
keo cú keo kiệt keo sơn kha khá
khai khai báo khai bút khai căn
khai chiến khai giảng khai hóa khai hỏa
khai hội khai hoa khai hoang khai huyệt
khai khẩn khai khẩu khai khoáng khai mào
khai mạc khai mỏ khai sanh khai sáng
khai sinh khai sơn khai tâm khai tử
khai thác khai thông khai trừ khai triển
khai trường khai trương khai vị khai xuân
kham kham khổ khan khan hiếm
khang an khang cường khang khác khang kháng
khang kiện khang trang khanh khanh khách
khanh tướng khao khao binh khao khát
khao quân khao thưởng khau khay
khay đèn khà khà khà khàn
khàn khàn khá khá giả khá khen
khá tốt khác khác biệt khác chi
khác gì khác nào khác thường khác xa
khách khách địa khách hàng khách khí
khách khứa khách mời khách quan khách sáo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.